Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道袍
Pinyin: dào páo
Meanings: Taoist robe, a long gown worn by Taoist priests., Áo dài của đạo sĩ, áo mặc bởi các nhà tu hành Đạo giáo., ①道士穿的袍子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 辶, 首, 包, 衤
Chinese meaning: ①道士穿的袍子。
Grammar: Danh từ cụ thể, dùng để chỉ trang phục truyền thống của các tu sĩ Đạo giáo.
Example: 道士穿着道袍。
Example pinyin: dào shì chuān zhe dào páo 。
Tiếng Việt: Đạo sĩ đang mặc áo đạo bào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo dài của đạo sĩ, áo mặc bởi các nhà tu hành Đạo giáo.
Nghĩa phụ
English
Taoist robe, a long gown worn by Taoist priests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道士穿的袍子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!