Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗憾
Pinyin: yíhàn
Meanings: Regret; something regrettable., Tiếc nuối, hối tiếc; điều đáng tiếc.
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 28
Radicals: 贵, 辶, 忄, 感
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, thường mô tả cảm xúc tiêu cực.
Example: 他对未能参加聚会感到非常遗憾。
Example pinyin: tā duì wèi néng cān jiā jù huì gǎn dào fēi cháng yí hàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất tiếc vì không tham dự được buổi họp mặt.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếc nuối, hối tiếc; điều đáng tiếc.
Nghĩa phụ
English
Regret; something regrettable.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
