Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遂心
Pinyin: suì xīn
Meanings: To go according to one's wishes, to achieve what one desires., Thuận theo ý muốn, đạt được điều mong muốn., ①称心;合乎心愿,如心所欲。[例]遂心如愿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㒸, 辶, 心
Chinese meaning: ①称心;合乎心愿,如心所欲。[例]遂心如愿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ để diễn tả việc đạt được nguyện vọng cá nhân.
Example: 一切都很遂心。
Example pinyin: yí qiè dōu hěn suì xīn 。
Tiếng Việt: Mọi thứ đều thuận theo ý muốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuận theo ý muốn, đạt được điều mong muốn.
Nghĩa phụ
English
To go according to one's wishes, to achieve what one desires.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称心;合乎心愿,如心所欲。遂心如愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!