Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遂愿

Pinyin: suì yuàn

Meanings: To fulfill one's wish, to realize one's desire., Đạt được nguyện vọng, thực hiện được mong muốn., ①满足或实现人的愿望。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 㒸, 辶, 原, 心

Chinese meaning: ①满足或实现人的愿望。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để biểu thị việc đạt được những mong muốn lớn lao hoặc mục tiêu quan trọng.

Example: 他终于遂愿了。

Example pinyin: tā zhōng yú suì yuàn le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã đạt được nguyện vọng.

遂愿
suì yuàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt được nguyện vọng, thực hiện được mong muốn.

To fulfill one's wish, to realize one's desire.

满足或实现人的愿望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遂愿 (suì yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung