Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道道地地

Pinyin: dào dao dì

Meanings: Clearly, genuinely, authentically., Rõ ràng, đích thực, chính gốc., ①非常地道。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 辶, 首, 也, 土

Chinese meaning: ①非常地道。

Grammar: Tính từ này thường dùng để nhấn mạnh sự chính xác, đích thực của một điều gì đó.

Example: 这是一道道地地的川菜。

Example pinyin: zhè shì yí dào dào dì dì de chuān cài 。

Tiếng Việt: Đây là món ăn Tứ Xuyên chính gốc.

道道地地
dào dao dì
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, đích thực, chính gốc.

Clearly, genuinely, authentically.

非常地道

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...