Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁入空门
Pinyin: dùn rù kōng mén
Meanings: To enter the Buddhist monastic life; to become a monk or nun., Trốn vào cửa Phật (xuất gia đi tu)., 遁逃遁;空门指佛教,因佛教认为世界是一切皆空的。指出家。避开尘世而入佛门。[出处]姚雪垠《李志成》第二十八章“天下重见升平,他自己决不留恋宝贵,功成身退,遁入空门做一个与世无争的人。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 盾, 辶, 入, 工, 穴, 门
Chinese meaning: 遁逃遁;空门指佛教,因佛教认为世界是一切皆空的。指出家。避开尘世而入佛门。[出处]姚雪垠《李志成》第二十八章“天下重见升平,他自己决不留恋宝贵,功成身退,遁入空门做一个与世无争的人。”
Grammar: Động từ thành ngữ này mang nghĩa chỉ việc một người từ bỏ đời sống thế tục để đi tu, thường được dùng với ý nghĩa tiêu cực liên quan đến đau khổ hoặc thất vọng.
Example: 她因感情受挫而遁入空门。
Example pinyin: tā yīn gǎn qíng shòu cuò ér dùn rù kōng mén 。
Tiếng Việt: Cô ấy vì tình cảm bị tổn thương nên đã xuất gia đi tu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn vào cửa Phật (xuất gia đi tu).
Nghĩa phụ
English
To enter the Buddhist monastic life; to become a monk or nun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遁逃遁;空门指佛教,因佛教认为世界是一切皆空的。指出家。避开尘世而入佛门。[出处]姚雪垠《李志成》第二十八章“天下重见升平,他自己决不留恋宝贵,功成身退,遁入空门做一个与世无争的人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế