Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道破
Pinyin: dào pò
Meanings: To expose or reveal the truth that someone is trying to conceal., Vạch trần, nói ra sự thật mà ai đó cố giấu kín., ①说穿;说破。[例]一语道破天机。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 辶, 首, 皮, 石
Chinese meaning: ①说穿;说破。[例]一语道破天机。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với 害怕 (sợ hãi), 真相 (sự thật), 秘密 (bí mật).
Example: 他一语道破了真相。
Example pinyin: tā yì yǔ dào pò le zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vạch trần sự thật bằng một câu nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch trần, nói ra sự thật mà ai đó cố giấu kín.
Nghĩa phụ
English
To expose or reveal the truth that someone is trying to conceal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说穿;说破。一语道破天机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!