Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遏止

Pinyin: è zhǐ

Meanings: To completely stop or prevent something., Ngăn chặn hoàn toàn, làm cho dừng lại., ①制止。[例]遏止非常固执的人性。[例]遏止了结核病。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 曷, 辶, 止

Chinese meaning: ①制止。[例]遏止非常固执的人性。[例]遏止了结核病。

Grammar: Thường sử dụng trong tình huống nghiêm trọng, có thể đi kèm trạng ngữ về phương tiện/kết quả.

Example: 我们必须遏止这种不良行为。

Example pinyin: wǒ men bì xū è zhǐ zhè zhǒng bù liáng xíng wéi 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải ngăn chặn hành vi xấu này.

遏止
è zhǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn chặn hoàn toàn, làm cho dừng lại.

To completely stop or prevent something.

制止。遏止非常固执的人性。遏止了结核病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遏止 (è zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung