Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道白
Pinyin: dào bái
Meanings: Dialogue or narration in a play or film, often read clearly to explain the content., Phần lời thoại trong kịch hoặc phim, thường được đọc rõ ràng để giải thích nội dung., ①戏曲中的说白。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 辶, 首, 白
Chinese meaning: ①戏曲中的说白。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sân khấu hoặc điện ảnh.
Example: 演员的道白非常清楚。
Example pinyin: yǎn yuán de dào bái fēi cháng qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Phần lời thoại của diễn viên rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần lời thoại trong kịch hoặc phim, thường được đọc rõ ràng để giải thích nội dung.
Nghĩa phụ
English
Dialogue or narration in a play or film, often read clearly to explain the content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲中的说白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!