Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 8911 to 8940 of 12092 total words

缨络
yīng luò
Chuỗi hạt hoặc sợi đeo cổ trang trí bằng...
suō
Co lại, thu nhỏ
缩印
suō yìn
In thu nhỏ (thường áp dụng cho tài liệu)
缩头缩脑
suō tóu suō nǎo
Rụt rè, nhút nhát, không dám đối mặt
缩头缩颈
suō tóu suō jǐng
Rụt cổ lại vì sợ hãi hoặc lạnh.
缩影
suō yǐng
Hình ảnh thu nhỏ, đại diện cho toàn bộ
缩微
suō wēi
Thu nhỏ (một vật gì đó), đặc biệt là tài...
缩微卡片
suō wēi kǎ piàn
Thẻ vi phim, thẻ chứa thông tin được thu...
缩手
suō shǒu
Rụt tay lại, thường ám chỉ không can thi...
缩手缩脚
suō shǒu suō jiǎo
Rụt rè, e ngại, không dám hành động mạnh...
缩水
suō shuǐ
Co rút khi giặt, thường dùng cho vải vóc...
缩短
suō duǎn
Làm ngắn lại, giảm bớt thời gian hoặc kh...
缩进
suō jìn
Lùi vào trong, thụt vào (thường dùng tro...
缩重
suō zhòng
Giảm trọng lượng, thu nhỏ kích thước hoặ...
jiǎo
Nộp hoặc thanh toán (thường là tiền, thu...
缴械
jiǎo xiè
Nộp vũ khí, đầu hàng bằng cách giao nộp ...
xiè
Dỡ hàng, bốc dỡ (ít phổ biến, viết tắt c...
gāng
Chum, vại, bể chứa nước hoặc các chất lỏ...
缺乏
quē fá
Thiếu thốn, không đủ.
缺勤
quē qín
Vắng mặt, nghỉ học/nghỉ làm.
缺口
quē kǒu
Khoảng trống, lỗ hổng (về số lượng hoặc ...
缺失
quē shī
Thiếu sót, mất đi.
缺席
quē xí
Vắng mặt (trong một sự kiện hoặc buổi họ...
缺水
quē shuǐ
Thiếu nước, không có đủ nước để sử dụng
缺课
quē kè
Bỏ học, nghỉ học
缺陷
quē xiàn
Khuyết điểm, khiếm khuyết
wǎng
Lưới, mạng; bắt bằng lưới
罗口
luó kǒu
Miệng lưới (thường dùng để chỉ phần đầu ...
罗唣
luó zào
Gây rối, gây phiền phức cho người khác.
罗圈
luó quān
Hình tròn có dạng như vòng cung hoặc vàn...

Showing 8911 to 8940 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...