Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 8911 to 8940 of 12077 total words

缩进
suō jìn
Lùi vào trong, thụt vào (thường dùng tro...
缩重
suō zhòng
Giảm trọng lượng, thu nhỏ kích thước hoặ...
jiǎo
Nộp, đóng (thường dùng trong trường hợp ...
缴械
jiǎo xiè
Nộp vũ khí, đầu hàng bằng cách giao nộp ...
Kế thừa, tiếp nối
xiè
Dỡ hàng, bốc dỡ (ít phổ biến, viết tắt c...
gāng
Chum, vại (dụng cụ chứa nước hoặc thực p...
缺乏
quē fá
Thiếu thốn, không đủ.
缺勤
quē qín
Vắng mặt, nghỉ học/nghỉ làm.
缺口
quē kǒu
Khoảng trống, lỗ hổng (về số lượng hoặc ...
缺失
quē shī
Thiếu sót, mất đi.
缺席
quē xí
Vắng mặt (trong một sự kiện hoặc buổi họ...
缺水
quē shuǐ
Thiếu nước, không có đủ nước để sử dụng
缺课
quē kè
Bỏ học, nghỉ học
缺陷
quē xiàn
Khuyết điểm, khiếm khuyết
wǎng
Cái lưới, mạng lưới. Thường dùng để chỉ ...
罗口
luó kǒu
Miệng lưới (thường dùng để chỉ phần đầu ...
罗唣
luó zào
Gây rối, gây phiền phức cho người khác.
罗圈
luó quān
Hình tròn có dạng như vòng cung hoặc vàn...
罗曼蒂克
luó màn dì kè
Lãng mạn, đầy chất thơ và cảm xúc sâu sắ...
罗盘
luó pán
La bàn, công cụ dùng để xác định hướng.
罗纹
luó wén
Họa tiết dạng sóng uốn lượn, thường thấy...
Ngừng, dừng lại / Hạt từ nhấn mạnh sự kế...
罢了
bà le
Thôi, chẳng qua, chỉ là (biểu thị sự nhú...
罢免
bà miǎn
Miễn nhiệm, bãi chức (cách chức ai đó ch...
罢工
bà gōng
Đình công, ngừng làm việc để phản đối.
罢手
bà shǒu
Ngừng tay, thôi không làm nữa.
置酒
zhì jiǔ
Dọn rượu, bày tiệc
署名
shǔ míng
Ký tên, đặt tên (thường để chỉ hành động...
Phạt, trừng phạt, xử phạt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...