Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩微卡片

Pinyin: suō wēi kǎ piàn

Meanings: Microfiche, cards that contain reduced-size information., Thẻ vi phim, thẻ chứa thông tin được thu nhỏ., ①由一般缩小20倍,用16或35毫米胶卷制成的,尺寸为71/2×121/2厘米的照片,它是缩微版本的一种形式。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 宿, 纟, 彳, 上, 卜, 片

Chinese meaning: ①由一般缩小20倍,用16或35毫米胶卷制成的,尺寸为71/2×121/2厘米的照片,它是缩微版本的一种形式。

Grammar: Danh từ ghép, gồm ba phần chính: '缩微' (miniaturization) + '卡片' (card). Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến lưu trữ hoặc tra cứu dữ liệu.

Example: 图书馆里有很多缩微卡片供查阅资料。

Example pinyin: tú shū guǎn lǐ yǒu hěn duō suō wēi kǎ piàn gòng chá yuè zī liào 。

Tiếng Việt: Trong thư viện có rất nhiều thẻ vi phim để tra cứu tài liệu.

缩微卡片
suō wēi kǎ piàn
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẻ vi phim, thẻ chứa thông tin được thu nhỏ.

Microfiche, cards that contain reduced-size information.

由一般缩小20倍,用16或35毫米胶卷制成的,尺寸为71/2×121/2厘米的照片,它是缩微版本的一种形式

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缩微卡片 (suō wēi kǎ piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung