Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gāng

Meanings: A large jar or vat for storing water or other liquids., Chum, vại, bể chứa nước hoặc các chất lỏng khác., ①盛东西的器物,圆筒状,底小口大。用陶、瓷、玻璃等制成:水缸。缸子。*②用砂子、陶土等混合而成的一种质料:缸瓦。缸盆。*③像缸的器物:汽缸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 工, 缶

Chinese meaning: ①盛东西的器物,圆筒状,底小口大。用陶、瓷、玻璃等制成:水缸。缸子。*②用砂子、陶土等混合而成的一种质料:缸瓦。缸盆。*③像缸的器物:汽缸。

Hán Việt reading: hang

Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường được dùng để chỉ những đồ đựng lớn làm từ gốm hoặc sứ. Có thể kết hợp với các từ khác như 水缸 (bể nước), 酒缸 (vại rượu).

Example: 院子里有一个大水缸。

Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yí gè dà shuǐ gāng 。

Tiếng Việt: Trong sân có một cái chum lớn đựng nước.

gāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chum, vại, bể chứa nước hoặc các chất lỏng khác.

hang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A large jar or vat for storing water or other liquids.

盛东西的器物,圆筒状,底小口大。用陶、瓷、玻璃等制成

水缸。缸子

用砂子、陶土等混合而成的一种质料

缸瓦。缸盆

像缸的器物

汽缸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...