Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩印
Pinyin: suō yìn
Meanings: To print in reduced size., In thu nhỏ (thường áp dụng cho tài liệu), ①把书画、文件等用照相的办法缩小,再制版印刷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宿, 纟, 卩
Chinese meaning: ①把书画、文件等用照相的办法缩小,再制版印刷。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh in ấn hoặc sao chép tài liệu.
Example: 这份文件需要缩印成A5尺寸。
Example pinyin: zhè fèn wén jiàn xū yào suō yìn chéng A 5 chǐ cùn 。
Tiếng Việt: Tài liệu này cần được in thu nhỏ thành kích thước A5.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
In thu nhỏ (thường áp dụng cho tài liệu)
Nghĩa phụ
English
To print in reduced size.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把书画、文件等用照相的办法缩小,再制版印刷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!