Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺乏

Pinyin: quē fá

Meanings: To lack; to be short of., Thiếu thốn, không đủ., ①不足;缺少。[例]缺乏走路的力气。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 夬, 缶, 丿, 之

Chinese meaning: ①不足;缺少。[例]缺乏走路的力气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ phía sau để chỉ cái gì bị thiếu.

Example: 他缺乏经验。

Example pinyin: tā quē fá jīng yàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thiếu kinh nghiệm.

缺乏
quē fá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu thốn, không đủ.

To lack; to be short of.

不足;缺少。缺乏走路的力气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...