Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺口
Pinyin: quē kǒu
Meanings: Gap; shortage., Khoảng trống, lỗ hổng (về số lượng hoặc tài nguyên)., ①缺嘴,缺唇。[例]今日之获,不角不牙,衣褐之徒,缺口而长须。——唐·韩愈《毛颖传》。*②物体边沿上缺掉一块所形成的空隙,也泛指不完整之处。*③泛指事物的短缺部分(如缺唇;缺嘴;器物破缺之处等)。[例]今年的食油供应还有缺口。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 夬, 缶, 口
Chinese meaning: ①缺嘴,缺唇。[例]今日之获,不角不牙,衣褐之徒,缺口而长须。——唐·韩愈《毛颖传》。*②物体边沿上缺掉一块所形成的空隙,也泛指不完整之处。*③泛指事物的短缺部分(如缺唇;缺嘴;器物破缺之处等)。[例]今年的食油供应还有缺口。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong kinh tế hoặc quản lý nguồn lực.
Example: 市场上的商品有缺口。
Example pinyin: shì chǎng shàng de shāng pǐn yǒu quē kǒu 。
Tiếng Việt: Trên thị trường có sự thiếu hụt hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng trống, lỗ hổng (về số lượng hoặc tài nguyên).
Nghĩa phụ
English
Gap; shortage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺嘴,缺唇。今日之获,不角不牙,衣褐之徒,缺口而长须。——唐·韩愈《毛颖传》
物体边沿上缺掉一块所形成的空隙,也泛指不完整之处
泛指事物的短缺部分(如缺唇;缺嘴;器物破缺之处等)。今年的食油供应还有缺口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!