Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺水
Pinyin: quē shuǐ
Meanings: Water shortage, lack of sufficient water for use, Thiếu nước, không có đủ nước để sử dụng, ①生物体缺少水分或水源短缺。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 夬, 缶, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①生物体缺少水分或水源短缺。
Grammar: Động từ ghép, thường được dùng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc cuộc sống hàng ngày.
Example: 这个地区经常缺水。
Example pinyin: zhè ge dì qū jīng cháng quē shuǐ 。
Tiếng Việt: Khu vực này thường xuyên thiếu nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu nước, không có đủ nước để sử dụng
Nghĩa phụ
English
Water shortage, lack of sufficient water for use
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生物体缺少水分或水源短缺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!