Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiè

Meanings: To unload goods (less common, an abbreviation of 卸货)., Dỡ hàng, bốc dỡ (ít phổ biến, viết tắt của 卸货), ①古同“卸”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“卸”。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường được thay thế bằng 卸货 trong văn bản hiện đại để rõ nghĩa hơn.

Example: 工人正在缷货。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài xiè huò 。

Tiếng Việt: Công nhân đang dỡ hàng.

xiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dỡ hàng, bốc dỡ (ít phổ biến, viết tắt của 卸货)

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To unload goods (less common, an abbreviation of 卸货).

古同“卸”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缷 (xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung