Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩水

Pinyin: suō shuǐ

Meanings: To shrink after washing, usually for fabrics., Co rút khi giặt, thường dùng cho vải vóc., ①纺织品,纤维等下水后收缩。[例]这种布不缩水。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 宿, 纟, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①纺织品,纤维等下水后收缩。[例]这种布不缩水。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vải vóc hoặc đồ dệt.

Example: 这件衣服洗后缩水了。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu xǐ hòu suō shuǐ le 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này bị co rút sau khi giặt.

缩水
suō shuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co rút khi giặt, thường dùng cho vải vóc.

To shrink after washing, usually for fabrics.

纺织品,纤维等下水后收缩。这种布不缩水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缩水 (suō shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung