Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缴械
Pinyin: jiǎo xiè
Meanings: To surrender by handing over weapons., Nộp vũ khí, đầu hàng bằng cách giao nộp vũ khí., ①解除武装。*②把武器交给敌方。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 敫, 纟, 戒, 木
Chinese meaning: ①解除武装。*②把武器交给敌方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến tranh.
Example: 敌军被迫缴械投降。
Example pinyin: dí jūn bèi pò jiǎo xiè tóu xiáng 。
Tiếng Việt: Quân địch buộc phải nộp vũ khí và đầu hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nộp vũ khí, đầu hàng bằng cách giao nộp vũ khí.
Nghĩa phụ
English
To surrender by handing over weapons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解除武装
把武器交给敌方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!