Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺陷
Pinyin: quē xiàn
Meanings: Defect, flaw, Khuyết điểm, khiếm khuyết, ①瑕疵;缺点;欠缺;不完美。[例]生理缺陷。[例]视力缺陷。[例]他的计划中最大的缺陷是没有预测成本。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 夬, 缶, 臽, 阝
Chinese meaning: ①瑕疵;缺点;欠缺;不完美。[例]生理缺陷。[例]视力缺陷。[例]他的计划中最大的缺陷是没有预测成本。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ lỗi hoặc vấn đề ở sản phẩm hoặc con người.
Example: 产品有明显的缺陷。
Example pinyin: chǎn pǐn yǒu míng xiǎn de quē xiàn 。
Tiếng Việt: Sản phẩm có khuyết điểm rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyết điểm, khiếm khuyết
Nghĩa phụ
English
Defect, flaw
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瑕疵;缺点;欠缺;不完美。生理缺陷。视力缺陷。他的计划中最大的缺陷是没有预测成本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!