Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗唣
Pinyin: luó zào
Meanings: To bother or hassle others., Gây rối, gây phiền phức cho người khác., ①吵闹;寻事。[例]止住左右不要罗唣。*②骚扰。[例]要防备手下人罗唣。*③纠缠。[例]不要罗唣。*④啰嗦。[例]这也怪不得他罗唣。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 夕, 罒, 口, 皂
Chinese meaning: ①吵闹;寻事。[例]止住左右不要罗唣。*②骚扰。[例]要防备手下人罗唣。*③纠缠。[例]不要罗唣。*④啰嗦。[例]这也怪不得他罗唣。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đại từ hoặc danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.
Example: 你不要再罗唣我了。
Example pinyin: nǐ bú yào zài luó zào wǒ le 。
Tiếng Việt: Đừng làm phiền tôi nữa.

📷 người đàn ông cao cấp Trung Quốc với lute longneck
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây rối, gây phiền phức cho người khác.
Nghĩa phụ
English
To bother or hassle others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吵闹;寻事。止住左右不要罗唣
骚扰。要防备手下人罗唣
纠缠。不要罗唣
啰嗦。这也怪不得他罗唣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
