Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩重

Pinyin: suō zhòng

Meanings: To reduce weight or shrink size/volume of something., Giảm trọng lượng, thu nhỏ kích thước hoặc khối lượng của một vật., ①家畜在运输中以及在加工成为食用肉过程中重量的耗损。*②烹调过程中肉的重量耗损。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 宿, 纟, 重

Chinese meaning: ①家畜在运输中以及在加工成为食用肉过程中重量的耗损。*②烹调过程中肉的重量耗损。

Grammar: Thuật ngữ cụ thể, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ hoặc kỹ thuật liên quan đến sản phẩm cần tối ưu hóa trọng lượng.

Example: 这款行李箱设计可以缩重,方便携带。

Example pinyin: zhè kuǎn xíng li xiāng shè jì kě yǐ suō zhòng , fāng biàn xié dài 。

Tiếng Việt: Chiếc vali này được thiết kế để giảm trọng lượng, thuận tiện mang theo.

缩重
suō zhòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm trọng lượng, thu nhỏ kích thước hoặc khối lượng của một vật.

To reduce weight or shrink size/volume of something.

家畜在运输中以及在加工成为食用肉过程中重量的耗损

烹调过程中肉的重量耗损

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...