Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wǎng

Meanings: Net; to catch with a net, Lưới, mạng; bắt bằng lưới, ①用网捕鱼。[例]有村氓数十家,俱网罟为业。——《徐霞客游记·滇游日记》。[合]网了一条鱼;网利(给自己捞好处)。*②比喻笼罩。[合]网夕阳(夕阳笼罩)。*③搜罗;收容。[例]则不能以非功网上利。——《商君书·赏利》。[例]又起广乐园,多萃名倡巨贾以网大利,有司莫敢忤。——《续资治通鉴》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 㐅, 冂

Chinese meaning: ①用网捕鱼。[例]有村氓数十家,俱网罟为业。——《徐霞客游记·滇游日记》。[合]网了一条鱼;网利(给自己捞好处)。*②比喻笼罩。[合]网夕阳(夕阳笼罩)。*③搜罗;收容。[例]则不能以非功网上利。——《商君书·赏利》。[例]又起广乐园,多萃名倡巨贾以网大利,有司莫敢忤。——《续资治通鉴》。

Hán Việt reading: võng

Grammar: Có thể là danh từ (lưới) hoặc động từ (bắt bằng lưới). Thường đi kèm với đối tượng bị bắt phía sau.

Example: 他用网捕鱼。

Example pinyin: tā yòng wǎng bǔ yú 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng lưới để bắt cá.

wǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưới, mạng; bắt bằng lưới

võng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Net; to catch with a net

用网捕鱼。有村氓数十家,俱网罟为业。——《徐霞客游记·滇游日记》。网了一条鱼;网利(给自己捞好处)

比喻笼罩。网夕阳(夕阳笼罩)

搜罗;收容。则不能以非功网上利。——《商君书·赏利》。又起广乐园,多萃名倡巨贾以网大利,有司莫敢忤。——《续资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

网 (wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung