Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 751 to 780 of 12092 total words

会车
huì chē
Xe đi ngược chiều nhau gặp nhau trên đườ...
会遇
huì yù
Gặp gỡ, hội ngộ.
会钞
huì chāo
Thanh toán hóa đơn khi tụ tập ăn uống, v...
会门
huì mén
Cửa vào nơi họp mặt, hội nghị.
会馆
huì guǎn
Nhà khách hoặc nơi tổ chức các sự kiện c...
会齐
huì qí
Gặp nhau đầy đủ tại một điểm hẹn.
chuán
Truyền đạt, truyền bá (thông tin, kiến t...
伞兵
sǎn bīng
Lính dù (nhảy dù từ máy bay trong chiến ...
wěi
Vĩ đại, to lớn, phi thường.
伟大
wěi dà
Vĩ đại, to lớn về tầm quan trọng, ý nghĩ...
传单
chuán dān
Tờ rơi, truyền đơn để tuyên truyền hoặc ...
传热
chuán rè
Truyền nhiệt từ vật này sang vật khác.
传略
chuán lüè
Tiểu sử ngắn gọn về một nhân vật.
传神
chuán shén
Diễn tả sinh động, thể hiện đúng tinh th...
传种
chuán zhǒng
Truyền giống hoặc duy trì dòng dõi.
传粉
chuán fěn
Truyền phấn hoa từ hoa này sang hoa khác...
传经
chuán jīng
Truyền dạy kinh nghiệm hoặc kiến thức.
传统词类
chuán tǒng cí lèi
Các loại từ hoặc từ vựng theo truyền thố...
传讯
chuán xùn
Truyền đạt tin tức hoặc thông tin liên l...
传话
chuán huà
Truyền đạt lời nói, nhắn tin
传说
chuán shuō
Truyền thuyết, chuyện kể dân gian.
传谣
chuán yáo
Truyền bá tin đồn
传输
chuán shū
Truyền tải, chuyển giao dữ liệu
传达
chuán dá
Truyền đạt, chuyển tải thông tin, ý tưởn...
传送
chuán sòng
Chuyển gửi, truyền đi
传闻
chuán wén
Tin đồn, lời đồn đại
传阅
chuán yuè
Truyền tay nhau đọc
伤人
shāng rén
Làm bị thương người khác
伤口
shāng kǒu
Vết thương
伤员
shāng yuán
Người bị thương (trong chiến đấu hoặc ta...

Showing 751 to 780 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...