Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传经

Pinyin: chuán jīng

Meanings: To impart experience or knowledge., Truyền dạy kinh nghiệm hoặc kiến thức., ①旧指传授儒家经典。[例]传授经验。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 专, 亻, 纟

Chinese meaning: ①旧指传授儒家经典。[例]传授经验。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc nghề nghiệp.

Example: 老师傅愿意传经给年轻一代。

Example pinyin: lǎo shī fu yuàn yì chuán jīng gěi nián qīng yí dài 。

Tiếng Việt: Người thợ già sẵn sàng truyền dạy kinh nghiệm cho thế hệ trẻ.

传经
chuán jīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền dạy kinh nghiệm hoặc kiến thức.

To impart experience or knowledge.

旧指传授儒家经典。传授经验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传经 (chuán jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung