Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传统词类

Pinyin: chuán tǒng cí lèi

Meanings: Traditional word categories or vocabulary., Các loại từ hoặc từ vựng theo truyền thống., ①传统的按词所表示的意义及其在句子中所起的作用而区分的词的类别。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 专, 亻, 充, 纟, 司, 讠, 大, 米

Chinese meaning: ①传统的按词所表示的意义及其在句子中所起的作用而区分的词的类别。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ.

Example: 学习传统词类有助于提高语言能力。

Example pinyin: xué xí chuán tǒng cí lèi yǒu zhù yú tí gāo yǔ yán néng lì 。

Tiếng Việt: Học các loại từ truyền thống giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ.

传统词类
chuán tǒng cí lèi
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các loại từ hoặc từ vựng theo truyền thống.

Traditional word categories or vocabulary.

传统的按词所表示的意义及其在句子中所起的作用而区分的词的类别

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传统词类 (chuán tǒng cí lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung