Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会钞

Pinyin: huì chāo

Meanings: To pay the bill after a gathering or meal., Thanh toán hóa đơn khi tụ tập ăn uống, vui chơi., ①会账。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 云, 人, 少, 钅

Chinese meaning: ①会账。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội.

Example: 今天我来会钞。

Example pinyin: jīn tiān wǒ lái huì chāo 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi sẽ trả tiền.

会钞
huì chāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh toán hóa đơn khi tụ tập ăn uống, vui chơi.

To pay the bill after a gathering or meal.

会账

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会钞 (huì chāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung