Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伟大
Pinyin: wěi dà
Meanings: Great or grand in importance, significance, or scale., Vĩ đại, to lớn về tầm quan trọng, ý nghĩa hoặc quy mô., ①十分崇高卓越。[例]伟大的事业。*②超出寻常,令人钦佩敬仰的。[例]伟大的领袖。[例]非常雄伟宏大。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 韦, 一, 人
Chinese meaning: ①十分崇高卓越。[例]伟大的事业。*②超出寻常,令人钦佩敬仰的。[例]伟大的领袖。[例]非常雄伟宏大。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这是一个伟大的成就。
Example pinyin: zhè shì yí gè wěi dà de chéng jiù 。
Tiếng Việt: Đây là một thành tựu vĩ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vĩ đại, to lớn về tầm quan trọng, ý nghĩa hoặc quy mô.
Nghĩa phụ
English
Great or grand in importance, significance, or scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分崇高卓越。伟大的事业
超出寻常,令人钦佩敬仰的。伟大的领袖。非常雄伟宏大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!