Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传达

Pinyin: chuán dá

Meanings: To convey, communicate information, ideas., Truyền đạt, chuyển tải thông tin, ý tưởng., ①单位门口的值班人员。[例]门房、传达室、商店中的引导员,公共建筑的参观向导。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 专, 亻, 大, 辶

Chinese meaning: ①单位门口的值班人员。[例]门房、传达室、商店中的引导员,公共建筑的参观向导。

Grammar: Động từ hai âm tiết, cần có đối tượng rõ ràng sau động từ (e.g., 传达意见 - truyền đạt ý kiến).

Example: 请帮我传达这个消息。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ chuán dá zhè ge xiāo xī 。

Tiếng Việt: Xin hãy giúp tôi truyền đạt thông điệp này.

传达
chuán dá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền đạt, chuyển tải thông tin, ý tưởng.

To convey, communicate information, ideas.

单位门口的值班人员。门房、传达室、商店中的引导员,公共建筑的参观向导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...