Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会齐

Pinyin: huì qí

Meanings: To gather fully at a designated meeting point., Gặp nhau đầy đủ tại một điểm hẹn., ①聚齐。[例]民兵后天到县里会齐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 云, 人, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: ①聚齐。[例]民兵后天到县里会齐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đòi hỏi trạng ngữ bổ sung.

Example: 我们在车站会齐后再出发。

Example pinyin: wǒ men zài chē zhàn huì qí hòu zài chū fā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ khởi hành sau khi tập trung đầy đủ tại ga tàu.

会齐
huì qí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp nhau đầy đủ tại một điểm hẹn.

To gather fully at a designated meeting point.

聚齐。民兵后天到县里会齐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会齐 (huì qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung