Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤人

Pinyin: shāng rén

Meanings: To hurt or injure someone, Làm bị thương người khác, ①使人受到伤害。[例]批评性的意见时常伤人很重。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 人

Chinese meaning: ①使人受到伤害。[例]批评性的意见时常伤人很重。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với bổ ngữ kết quả hoặc trạng ngữ để diễn tả mức độ của hành động.

Example: 他用刀子伤了人。

Example pinyin: tā yòng dāo zǐ shāng le rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng dao làm bị thương người khác.

伤人
shāng rén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm bị thương người khác

To hurt or injure someone

使人受到伤害。批评性的意见时常伤人很重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...