Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传话
Pinyin: chuán huà
Meanings: To pass on a message, Truyền đạt lời nói, nhắn tin, ①把某人的话转告给其他人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 专, 亻, 舌, 讠
Chinese meaning: ①把某人的话转告给其他人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận thông tin.
Example: 请你帮我传话给小明。
Example pinyin: qǐng nǐ bāng wǒ chuán huà gěi xiǎo míng 。
Tiếng Việt: Xin bạn giúp tôi nhắn tin cho Tiểu Minh.

📷 Minh họa thiết kế nền truyền giáo hiện đại cho thanh thiếu niên và trẻ em
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền đạt lời nói, nhắn tin
Nghĩa phụ
English
To pass on a message
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把某人的话转告给其他人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
