Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传神

Pinyin: chuán shén

Meanings: To vividly depict or represent the essence of something., Diễn tả sinh động, thể hiện đúng tinh thần của đối tượng., ①指生动逼真地刻划出人或物的神情。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 专, 亻, 申, 礻

Chinese meaning: ①指生动逼真地刻划出人或物的神情。

Grammar: Tính từ mô tả nghệ thuật hoặc sáng tạo. Thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật.

Example: 这幅画真是传神。

Example pinyin: zhè fú huà zhēn shì chuán shén 。

Tiếng Việt: Bức tranh này thật sinh động.

传神
chuán shén
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn tả sinh động, thể hiện đúng tinh thần của đối tượng.

To vividly depict or represent the essence of something.

指生动逼真地刻划出人或物的神情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传神 (chuán shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung