Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传热
Pinyin: chuán rè
Meanings: To transfer heat from one object to another., Truyền nhiệt từ vật này sang vật khác., ①热依靠辐射、对流或传导,从一个物体传到另一物体(气体、液体、固体)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 专, 亻, 执, 灬
Chinese meaning: ①热依靠辐射、对流或传导,从一个物体传到另一物体(气体、液体、固体)。
Grammar: Động từ khoa học, thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật liên quan đến vật lý hoặc hóa học.
Example: 金属是很好的传热材料。
Example pinyin: jīn shǔ shì hěn hǎo de chuán rè cái liào 。
Tiếng Việt: Kim loại là chất liệu truyền nhiệt rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền nhiệt từ vật này sang vật khác.
Nghĩa phụ
English
To transfer heat from one object to another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
热依靠辐射、对流或传导,从一个物体传到另一物体(气体、液体、固体)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!