Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuán

Meanings: To transmit, spread (information, knowledge, culture...)., Truyền đạt, truyền bá (thông tin, kiến thức, văn hóa...)., ①古同“糠”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“糠”。

Hán Việt reading: truyện

Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cụ thể phía sau (e.g., 传播文化 - truyền bá văn hóa).

Example: 老师把知识传给了学生。

Example pinyin: lǎo shī bǎ zhī shi chuán gěi le xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã truyền đạt kiến thức cho học sinh.

chuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền đạt, truyền bá (thông tin, kiến thức, văn hóa...).

truyện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To transmit, spread (information, knowledge, culture...).

古同“糠”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伝 (chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung