Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传粉
Pinyin: chuán fěn
Meanings: To transfer pollen from one flower to another., Truyền phấn hoa từ hoa này sang hoa khác., ①把花粉传送到(花或植物的)柱头上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 专, 亻, 分, 米
Chinese meaning: ①把花粉传送到(花或植物的)柱头上。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc tự nhiên học.
Example: 蜜蜂帮助花朵传粉。
Example pinyin: mì fēng bāng zhù huā duǒ chuán fěn 。
Tiếng Việt: Ong giúp hoa truyền phấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền phấn hoa từ hoa này sang hoa khác.
Nghĩa phụ
English
To transfer pollen from one flower to another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把花粉传送到(花或植物的)柱头上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!