Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传输
Pinyin: chuán shū
Meanings: To transmit or transfer data, Truyền tải, chuyển giao dữ liệu, ①传递,输送(能量、信息等)。[例]传输损耗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 专, 亻, 俞, 车
Chinese meaning: ①传递,输送(能量、信息等)。[例]传输损耗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Example: 这条线路用于数据传输。
Example pinyin: zhè tiáo xiàn lù yòng yú shù jù chuán shū 。
Tiếng Việt: Tuyến đường này dùng để truyền tải dữ liệu.

📷 vector biểu tượng máy phát trên nền trắng, máy phát biểu tượng đầy thời thượng từ bộ sưu tập Comunation
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền tải, chuyển giao dữ liệu
Nghĩa phụ
English
To transmit or transfer data
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传递,输送(能量、信息等)。传输损耗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
