Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会门

Pinyin: huì mén

Meanings: The entrance to a meeting place or conference hall., Cửa vào nơi họp mặt, hội nghị., ①某些迷信组织。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 云, 人, 门

Chinese meaning: ①某些迷信组织。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ địa điểm cụ thể.

Example: 穿过这扇会门就到了会议室。

Example pinyin: chuān guò zhè shàn huì mén jiù dào le huì yì shì 。

Tiếng Việt: Đi qua cửa này là đến phòng họp.

会门
huì mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa vào nơi họp mặt, hội nghị.

The entrance to a meeting place or conference hall.

某些迷信组织

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...