Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 7591 to 7620 of 12092 total words

独来独往
dú lái dú wǎng
Đi một mình, sống cuộc sống độc lập, khô...
独根
dú gēn
Gốc rễ duy nhất, có thể hiểu là nguồn gố...
独生
dú shēng
Con một, con độc nhất trong gia đình
独立
dú lì
Độc lập, tự chủ về mặt nào đó (kinh tế, ...
独立自主
dú lì zì zhǔ
Tự lực cánh sinh, tự chủ và không phụ th...
独角
dú jiǎo
Một sừng (dùng để chỉ sự độc đáo hoặc hi...
独语
dú yǔ
Tự nói một mình.
xiá
Hẹp, chật hẹp (diện tích, không gian...)
狭口
xiá kǒu
Miệng nhỏ, lối vào hẹp.
狭缝
xiá fèng
Khe hẹp, khoảng trống nhỏ giữa hai bề mặ...
狭隘
xiá ài
Hẹp hòi, thiển cận, kém cỏi về tư duy ho...
猛兽
měng shòu
Thú dữ (như hổ, sư tử, báo...).
猛击
měng jī
Đánh mạnh, tấn công mạnh mẽ.
猛烈
měng liè
Mạnh mẽ, dữ dội.
猜疑
cāi yí
Nghi ngờ, hoài nghi về điều gì hoặc ai đ...
Đột ngột, bất ngờ.
猪仔
zhū zǎi
Heo con, lợn con.
猪场
zhū chǎng
Trang trại nuôi heo.
猪栏
zhū lán
Chuồng heo, nơi nhốt heo.
猪苗
zhū miáo
Heo giống, heo con mới lớn để nuôi dưỡng...
猪草
zhū cǎo
Cỏ nuôi heo, thức ăn tự nhiên dành cho h...
猩猩
xīng xīng
Đười ươi (loài vượn lớn).
猩红
xīng hóng
Màu đỏ tươi như màu của máu.
献谄
xiàn chǎn
Nịnh bợ, tâng bốc
hóu
Con khỉ, một loài động vật linh trưởng s...
jiǎng
Phần thưởng, giải thưởng / khen thưởng.
Một mình, đơn độc; duy nhất, riêng biệt.
huò
Đạt được, thu hoạch, nhận lấy (thường th...
玄关
xuán guān
Phòng trước, tiền sảnh
玄青
xuán qīng
Màu đen đậm, đôi khi ám chỉ màu đen tuyề...

Showing 7591 to 7620 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 5 - Advanced level with 2500 sophisticated vocabulary words | ChebChat