Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独语

Pinyin: dú yǔ

Meanings: Talking to oneself., Tự nói một mình., ①神志一般清醒而喃喃自语,见人语止。属虚证。多由心气虚,精不养神所致。见于癔病、老年性精神病等。也有人习惯独语。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 犭, 虫, 吾, 讠

Chinese meaning: ①神志一般清醒而喃喃自语,见人语止。属虚证。多由心气虚,精不养神所致。见于癔病、老年性精神病等。也有人习惯独语。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 他常常在房间里独语。

Example pinyin: tā cháng cháng zài fáng jiān lǐ dú yǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường tự nói chuyện một mình trong phòng.

独语
dú yǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự nói một mình.

Talking to oneself.

神志一般清醒而喃喃自语,见人语止。属虚证。多由心气虚,精不养神所致。见于癔病、老年性精神病等。也有人习惯独语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独语 (dú yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung