Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独角

Pinyin: dú jiǎo

Meanings: Unicorn (used to describe something unique or rare)., Một sừng (dùng để chỉ sự độc đáo hoặc hiếm có)., ①许多种大形的热带鳃角金龟中的任何一种,头上有一个分岔向上弯曲的角。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 犭, 虫, 角

Chinese meaning: ①许多种大形的热带鳃角金龟中的任何一种,头上有一个分岔向上弯曲的角。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc biểu diễn nghệ thuật.

Example: 这是一场独角戏。

Example pinyin: zhè shì yì chǎng dú jiǎo xì 。

Tiếng Việt: Đây là một vở kịch một vai.

独角
dú jiǎo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một sừng (dùng để chỉ sự độc đáo hoặc hiếm có).

Unicorn (used to describe something unique or rare).

许多种大形的热带鳃角金龟中的任何一种,头上有一个分岔向上弯曲的角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独角 (dú jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung