Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狭缝

Pinyin: xiá fèng

Meanings: Narrow gap, small space between two surfaces., Khe hẹp, khoảng trống nhỏ giữa hai bề mặt., ①窄而长的孔或开口。[例]把信从门的狭缝塞进去。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 夹, 犭, 纟, 逢

Chinese meaning: ①窄而长的孔或开口。[例]把信从门的狭缝塞进去。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường miêu tả chi tiết không gian hẹp.

Example: 阳光从窗帘的狭缝中透进来。

Example pinyin: yáng guāng cóng chuāng lián de xiá fèng zhōng tòu jìn lái 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời lọt qua khe hẹp của rèm cửa.

狭缝
xiá fèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khe hẹp, khoảng trống nhỏ giữa hai bề mặt.

Narrow gap, small space between two surfaces.

窄而长的孔或开口。把信从门的狭缝塞进去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狭缝 (xiá fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung