Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独来独往
Pinyin: dú lái dú wǎng
Meanings: Living independently, going alone without relying on others., Đi một mình, sống cuộc sống độc lập, không dựa dẫm vào ai., 独身往来,不与人为伍。比喻事事不与人相同。[出处]明·李贽《何心隐论》“公独来独往,自我无前者也。”[例]古怪,~,爱抬杠,你说东来他偏西。——柳青《狠透铁》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 犭, 虫, 来, 主, 彳
Chinese meaning: 独身往来,不与人为伍。比喻事事不与人相同。[出处]明·李贽《何心隐论》“公独来独往,自我无前者也。”[例]古怪,~,爱抬杠,你说东来他偏西。——柳青《狠透铁》。
Grammar: Thường mô tả tính cách hoặc thói quen của một người.
Example: 他喜欢独来独往的生活方式。
Example pinyin: tā xǐ huan dú lái dú wǎng de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Anh ta thích lối sống độc lập, tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi một mình, sống cuộc sống độc lập, không dựa dẫm vào ai.
Nghĩa phụ
English
Living independently, going alone without relying on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独身往来,不与人为伍。比喻事事不与人相同。[出处]明·李贽《何心隐论》“公独来独往,自我无前者也。”[例]古怪,~,爱抬杠,你说东来他偏西。——柳青《狠透铁》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế