Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪场
Pinyin: zhū chǎng
Meanings: Pig farm., Trang trại nuôi heo., ①饲养或繁殖猪的场所。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 犭, 者, 土
Chinese meaning: ①饲养或繁殖猪的场所。
Grammar: Danh từ địa điểm, gồm 猪 (heo) và 场 (trang trại/nơi sản xuất). Thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như 大 (lớn), 小 (nhỏ) để mô tả quy mô.
Example: 这个猪场很大,养了很多猪。
Example pinyin: zhè ge zhū chǎng hěn dà , yǎng le hěn duō zhū 。
Tiếng Việt: Trang trại nuôi heo này rất lớn, nuôi rất nhiều heo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang trại nuôi heo.
Nghĩa phụ
English
Pig farm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饲养或繁殖猪的场所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!