Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玄关

Pinyin: xuán guān

Meanings: Entrance hall, foyer, Phòng trước, tiền sảnh, ①住宅的正门。[例]一打开玄关,随即迎上来太太的脸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 幺, 丷, 天

Chinese meaning: ①住宅的正门。[例]一打开玄关,随即迎上来太太的脸。

Grammar: Danh từ chỉ không gian, thường dùng trong kiến trúc nhà ở

Example: 进门后先到玄关。

Example pinyin: jìn mén hòu xiān dào xuán guān 。

Tiếng Việt: Sau khi vào cửa sẽ đến tiền sảnh.

玄关
xuán guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng trước, tiền sảnh

Entrance hall, foyer

住宅的正门。一打开玄关,随即迎上来太太的脸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玄关 (xuán guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung