Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猛击

Pinyin: měng jī

Meanings: To strike forcefully, to attack fiercely., Đánh mạnh, tấn công mạnh mẽ., ①用手掌猛拍。[例]把球啪的一声猛击出去。*②猛烈地打击。[例]猛击他的脸。*③沉重而通常是迅速地向前击,尤指用拳打击。[例]拳击运动员朝对手的鼻子猛击。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 孟, 犭, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①用手掌猛拍。[例]把球啪的一声猛击出去。*②猛烈地打击。[例]猛击他的脸。*③沉重而通常是迅速地向前击,尤指用拳打击。[例]拳击运动员朝对手的鼻子猛击。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.

Example: 他猛击了对手一拳。

Example pinyin: tā měng jī le duì shǒu yì quán 。

Tiếng Việt: Anh ta đánh một cú thật mạnh vào đối thủ.

猛击
měng jī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh mạnh, tấn công mạnh mẽ.

To strike forcefully, to attack fiercely.

用手掌猛拍。把球啪的一声猛击出去

猛烈地打击。猛击他的脸

沉重而通常是迅速地向前击,尤指用拳打击。拳击运动员朝对手的鼻子猛击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猛击 (měng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung