Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎng

Meanings: Award, prize / To reward., Phần thưởng, giải thưởng / khen thưởng., ①古同“嗥”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 將, 犬

Chinese meaning: ①古同“嗥”。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (giải thưởng) hoặc động từ (trao thưởng). Thường đi kèm với các từ chỉ thành tích hoặc hành động khuyến khích.

Example: 他获得了第一名的獎。

Example pinyin: tā huò dé le dì yī míng de jiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành được giải thưởng hạng nhất.

jiǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần thưởng, giải thưởng / khen thưởng.

Award, prize / To reward.

古同“嗥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...