Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狭隘
Pinyin: xiá ài
Meanings: Narrow-minded, limited in thought or vision., Hẹp hòi, thiển cận, kém cỏi về tư duy hoặc tầm nhìn., ①狭窄。[例]一条狭隘的小巷。*②(指气量、见识等)狭小。[例]不要跟他这种狭隘的人打交道。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 夹, 犭, 益, 阝
Chinese meaning: ①狭窄。[例]一条狭隘的小巷。*②(指气量、见识等)狭小。[例]不要跟他这种狭隘的人打交道。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để phê phán tư duy hoặc hành động.
Example: 他的观点过于狭隘。
Example pinyin: tā de guān diǎn guò yú xiá ài 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy quá hẹp hòi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹp hòi, thiển cận, kém cỏi về tư duy hoặc tầm nhìn.
Nghĩa phụ
English
Narrow-minded, limited in thought or vision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狭窄。一条狭隘的小巷
(指气量、见识等)狭小。不要跟他这种狭隘的人打交道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!