Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猝
Pinyin: cù
Meanings: Sudden, unexpected., Đột ngột, bất ngờ., ①突然地,出其不意地。[例]大阉亦逡巡畏义,非常之谋难于猝发。——张溥《五人墓碑记》。[合]猝死(突然死亡);猝故(突然发生的变故)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 卒, 犭
Chinese meaning: ①突然地,出其不意地。[例]大阉亦逡巡畏义,非常之谋难于猝发。——张溥《五人墓碑记》。[合]猝死(突然死亡);猝故(突然发生的变故)。
Hán Việt reading: thốt
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc trạng từ. Thường dùng trong các cụm từ như 猝死 (chết đột ngột), 猝不及防 (không kịp đề phòng).
Example: 事情发生得很猝然。
Example pinyin: shì qíng fā shēng dé hěn cù rán 。
Tiếng Việt: Chuyện xảy ra rất đột ngột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột ngột, bất ngờ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thốt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sudden, unexpected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然地,出其不意地。大阉亦逡巡畏义,非常之谋难于猝发。——张溥《五人墓碑记》。猝死(突然死亡);猝故(突然发生的变故)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!