Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猩猩

Pinyin: xīng xīng

Meanings: Orangutan (a large ape)., Đười ươi (loài vượn lớn)., ①丑陋而俗气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 星, 犭

Chinese meaning: ①丑陋而俗气。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh khoa học hoặc giáo dục.

Example: 动物园里的猩猩很聪明。

Example pinyin: dòng wù yuán lǐ de xīng xīng hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Đười ươi ở sở thú rất thông minh.

猩猩 - xīng xīng
猩猩
xīng xīng

📷 Mới

猩猩
xīng xīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đười ươi (loài vượn lớn).

Orangutan (a large ape).

丑陋而俗气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...